GB và MB là hai đơn vị rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ việc sử dụng Internet, xem dung lượng thiết bị điện tử đến các công việc văn phòng. Vì thế câu hỏi 1GB bằng bao nhiêu MB được rất nhiều người dùng quan tâm.

Tuy nhiên không phải cũng biết chính xác 1GB bằng bao nhiêu MB? Và khi dùng mạng hay lưu trữ dữ liệu, cách quy đổi như thế nào? Hãy cùng Worklap tìm hiểu thật rõ qua bài viết này nhé.

GB là gì? MB là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi 1GB bằng bao nhiêu MB, bạn cần hiểu được định nghĩa của hai đơn vị này. GB và MB xuất hiện rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là ngành điện tử và máy tính. 

GB (Gigabyte) là gì?

GB là bội số của đơn vị byte. Byte là đơn vị nhỏ nhất dùng để lưu trữ dữ liệu số, ví dụ như một ký tự trong máy tính. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), 1 Gigabyte tương đương với 1 tỷ byte (1.000.000.000 byte). Nói đơn giản hơn, GB dùng để đo lượng dữ liệu rất lớn, thường thấy ở ổ cứng, RAM hoặc bộ nhớ điện thoại.

GB (Gigabyte) là gì
GB là bội số của đơn vị byte

MB (Megabyte) là gì?

Tương tự, MB cũng là bội số của byte, nhưng nhỏ hơn GB nhiều. 1 Megabyte bằng 1 triệu byte (1.000.000 byte). MB thường được dùng để đo dung lượng nhỏ hơn như kích thước file ảnh, video hoặc dữ liệu tải xuống.

Cả GB và MB đều là đơn vị dùng để biểu thị dung lượng lưu trữ của các thiết bị như máy tính, điện thoại, thẻ nhớ hay thậm chí là dữ liệu mạng. Vì thế, hiểu rõ chúng rất quan trọng để biết thiết bị hay dịch vụ mình sử dụng có thể chứa bao nhiêu dữ liệu.

MB (Megabyte) là gì
MB là bội số của byte

1GB bằng bao nhiêu MB?

Câu trả lời chính xác là: 1GB = 1024 MB. Đây là quy chuẩn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ.

Bạn có thể thắc mắc tại sao không phải 1000 MB mà lại là 1024 MB? Đó là vì máy tính hoạt động theo hệ nhị phân, trong đó 1GB được tính là 1024 MB, 1MB lại bằng 1024 KB, và cứ thế tiếp tục theo cấp số nhân.

1GB bằng bao nhiêu MB
1GB bằng 1024 MB

Do nhu cầu lưu trữ ngày càng lớn, các thiết bị có dung lượng cao từ GB trở lên cũng ngày càng phổ biến. Điều này giúp bạn thoải mái lưu trữ hình ảnh, video, tài liệu mà không lo thiếu chỗ.

Ngoài ra, bạn cũng nên biết thêm một số quy đổi khác:

1 byte = 8 bits

1 KB (Kilobyte) = 1024 byte

1 MB = 1024 KB

1 TB (Terabyte) = 1024 GB

Và còn có các đơn vị lớn hơn như PB, EB, ZB, YB, mỗi đơn vị lớn hơn đều gấp 1024 lần đơn vị liền trước.

Ví dụ dễ hiểu

Để minh họa, bạn có thể tưởng tượng như thế này: Một tấm ảnh có dung lượng khoảng 2MB, vậy 1GB có thể chứa hơn 500 tấm ảnh như vậy. Hoặc một bài hát với chất lượng 128kbps thì 1GB có thể lưu trữ được khoảng 250-300 bài hát. Con số này giúp bạn hình dung rõ hơn về khả năng lưu trữ của thiết bị hoặc dung lượng mạng.

Giới hạn dung lượng GB và MB

Dung lượng lưu trữ của các thiết bị hàng ngày thường được đo bằng GB hoặc MB, tuy nhiên con số cụ thể sẽ phụ thuộc vào hãng sản xuất và loại thiết bị. Hiện nay, các thiết bị đã có dung lượng rất lớn, đủ đáp ứng nhu cầu của đa số người dùng. Ví dụ như:

Điện thoại thông minh: Thường có dung lượng bộ nhớ từ 32GB, 64GB, 128GB cho đến 256GB hoặc hơn.

Điện thoại thông minh có dung lượng bộ nhớ từ 32GB trở lên
Điện thoại thường có dung lượng bộ nhớ từ 32GB trở lên

Máy tính bảng: Cũng có các mức dung lượng tương tự, từ 32GB đến 512GB. Khi mua thiết bị, bạn nên chọn dung lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình để tránh lãng phí hoặc thiếu chỗ lưu trữ.

Máy tính bảng có các mức dung lượng từ 32GB đến 512GB
Máy tínhbảng thườngg có các mức dung lượng từ 32GB đến 512GB

Ổ cứng ngoài: Ổ cứng gắn ngoài là thiết bị lưu trữ dữ liệu phổ biến, được nhiều người lựa chọn để sao lưu tài liệu, hình ảnh, video hoặc cài đặt phần mềm. Hiện nay, các loại ổ cứng ngoài thường có dung lượng từ 1TB đến 10TB, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn cho cả người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Thẻ nhớ và USB: Thẻ nhớ và USB là những thiết bị lưu trữ nhỏ gọn, dễ sử dụng và có thể mang theo bên mình. Dung lượng của chúng dao động từ vài GB đến vài trăm GB, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng như lưu ảnh, video ngắn, tài liệu văn phòng hoặc phần mềm cài đặt.

Thẻ nhớ và USB là những thiết bị lưu trữ nhỏ gọn
Thẻ nhớ và USB là những thiết bị lưu trữ nhỏ gọn

Gói cước Internet: Khi đăng ký sử dụng mạng Internet, các nhà cung cấp dịch vụ thường đưa ra các gói cước có giới hạn dung lượng truy cập hàng tháng, được tính bằng GB. Ví dụ: một gói cước có thể đi kèm mức giới hạn 100GB/tháng, phù hợp với nhu cầu sử dụng cơ bản đến nâng cao như làm việc, học tập trực tuyến hoặc xem phim, giải trí.

Tốc độ truyền dữ liệu: Để có trải nghiệm sử dụng mạng Internet ổn định và mượt mà, tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu nên đạt từ 1MBps trở lên. Tốc độ cao hơn, chẳng hạn 10Mbps hoặc hơn, sẽ hỗ trợ tốt cho các hoạt động cần băng thông lớn như xem video Full HD, tải file dung lượng lớn hoặc chơi game online mà không bị giật, lag.

1GB sử dụng được bao lâu?

Sau khi đã biết 1GB bao nhiêu MB, một câu hỏi thường gặp tiếp theo là: 1GB Internet sẽ dùng được bao lâu?

1GB Internet sẽ dùng được bao lâu
1GB Internet sẽ dùng được bao lâu còn tùy vào từng hoạt động cụ thể

Trên thực tế, thời lượng sử dụng của 1GB dữ liệu sẽ phụ thuộc vào từng hoạt động cụ thể cũng như thói quen sử dụng của mỗi người. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về mức tiêu thụ dữ liệu:

Lướt web, đọc báo, sử dụng Facebook hoặc Zalo: Khoảng 1MB mỗi phút.

Xem video, nghe nhạc trực tuyến: Mất khoảng 4MB mỗi phút.

Gửi hoặc nhận email không kèm tệp đính kèm: Chỉ tốn khoảng 10KB mỗi lần.

Bình luận, chia sẻ trên mạng xã hội: Dao động khoảng 20KB mỗi lượt thao tác.

1 GB dùng để lướt mạng xã hội
Bình luận trên mạng xã hội dao động 20KB mỗi lượt thao tác

Như vậy, nếu bạn chỉ dùng Internet để đọc tin tức, trò chuyện hoặc hoạt động nhẹ nhàng trên mạng xã hội, thì 1GB có thể sử dụng được trong nhiều giờ. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên xem phim, nghe nhạc hay chơi game online, dung lượng 1GB sẽ nhanh chóng bị tiêu tốn chỉ trong thời gian ngắn.

Tóm lại, qua bài viết này bạn đã hiểu rõ 1GB bằng bao nhiêu MB và cách quy đổi chính xác giữa các đơn vị dung lượng kỹ thuật số. Bên cạnh đó, những thông tin về tốc độ truyền tải dữ liệu, thời gian sử dụng 1GB Internet cũng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn gói cước phù hợp hoặc quản lý dung lượng sử dụng một cách hiệu quả.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè và người thân để cùng nắm bắt kiến thức cơ bản nhưng cần thiết này nhé.